Trong các giao dịch dân sự như mua bán nhà đất, chuyển nhượng tài sản hay thuê mặt bằng, hợp đồng đặt cọc thường được lập để ràng buộc trách nhiệm các bên. Một trong những nội dung quan trọng cần làm rõ là điều kiện thanh toán tiền cọc. Việc hiểu rõ các điều kiện này giúp phòng tránh rủi ro pháp lý và hạn chế tranh chấp về sau.
>>> Xem thêm: Chọn đúng văn phòng công chứng giúp bạn tránh rắc rối pháp lý không đáng có.
1. Khái niệm và căn cứ pháp lý về hợp đồng đặt cọc
1.1. Định nghĩa theo Bộ luật Dân sự 2015
Theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015:
“Đặt cọc là việc một bên (bên đặt cọc) giao cho bên kia (bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc tài sản khác trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng dân sự.”
Hợp đồng đặt cọc thường được lập khi các bên chưa sẵn sàng ký hợp đồng chính, nhằm đảm bảo thiện chí và cam kết thực hiện đúng thỏa thuận.
1.2. Hiệu lực của hợp đồng đặt cọc
Hợp đồng đặt cọc có hiệu lực như một hợp đồng dân sự bình thường nếu đáp ứng điều kiện quy định tại Điều 117 BLDS 2015: các bên có năng lực hành vi dân sự, tự nguyện giao kết và nội dung không trái pháp luật.
2. Điều kiện thanh toán tiền cọc trong hợp đồng đặt cọc
2.1. Điều kiện thanh toán tiền cọc là gì?
Điều kiện thanh toán tiền cọc là những yếu tố mà các bên quy định trong hợp đồng, làm cơ sở để chuyển giao hoặc nhận tiền cọc. Nếu không có thỏa thuận rõ ràng, tranh chấp rất dễ xảy ra khi một bên từ chối ký hợp đồng chính.
>>> Xem thêm: Tại sao nên công chứng Hợp đồng đặt cọc để nâng cao tính pháp lý và an toàn?
2.2. Các điều kiện thường gặp
Các điều kiện thanh toán tiền cọc phổ biến trong thực tế bao gồm:
-
Các bên thống nhất nội dung hợp đồng chính
-
Bên bán xuất trình được giấy tờ sở hữu hợp pháp
-
Tài sản không bị tranh chấp hoặc thế chấp
-
Thời điểm cụ thể (ví dụ: sau 3 ngày kể từ khi hai bên gặp mặt hoặc sau khi công chứng hồ sơ)
Ví dụ minh họa:
Anh A và chị B ký hợp đồng đặt cọc mua bán nhà, trong đó ghi rõ: “Bên A sẽ thanh toán tiền cọc 100 triệu đồng sau khi bên B xuất trình giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bản gốc”. Nếu bên B không thực hiện điều kiện này thì bên A có quyền từ chối thanh toán mà không bị coi là vi phạm.
2.3. Không làm rõ điều kiện thanh toán dễ dẫn đến tranh chấp
Trong nhiều trường hợp, hợp đồng chỉ ghi “đặt cọc 100 triệu đồng”, mà không nêu rõ điều kiện, thời điểm thanh toán, dẫn đến hiểu lầm về trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên.
3. Trách nhiệm pháp lý liên quan đến thanh toán tiền cọc
3.1. Trường hợp bên đặt cọc không thanh toán đúng điều kiện
Nếu bên đặt cọc không thực hiện thanh toán đúng theo điều kiện đã thỏa thuận, bên nhận đặt cọc có quyền:
-
Hủy bỏ hợp đồng đặt cọc
-
Yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có)
>>> Xem thêm: Khi đất được sử dụng không đúng mục đích ban đầu, có thể tiến hành việc sang tên Sổ đỏ không?
3.2. Trường hợp bên nhận cọc không đáp ứng điều kiện
Nếu bên nhận cọc không cung cấp đủ điều kiện đã cam kết mà vẫn yêu cầu nhận tiền, thì bên đặt cọc có quyền:
-
Từ chối thanh toán
-
Yêu cầu bồi thường nếu bên nhận cọc cố tình gây thiệt hại
Căn cứ pháp lý: Điều 351 và 419 Bộ luật Dân sự 2015 về trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ hợp đồng và thỏa thuận phạt vi phạm.
4. Cách xây dựng điều kiện thanh toán tiền cọc hiệu quả
4.1. Ghi rõ điều kiện cụ thể trong hợp đồng
Hợp đồng nên ghi rõ:
-
Mức tiền cọc
-
Thời điểm thanh toán
-
Điều kiện để thanh toán được thực hiện
-
Phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản)
>>> Xem thêm: Hợp đồng mua bán xe có cần công chứng hay chỉ cần viết tay là đủ?
4.2. Có biên nhận hoặc chứng cứ rõ ràng
Để tránh tranh chấp, khi thanh toán nên lập biên nhận tiền cọc, có chữ ký của hai bên hoặc có nhân chứng, camera ghi hình (nếu cần).
4.3. Tránh thanh toán khi điều kiện chưa được đảm bảo
Nếu chưa đủ điều kiện thanh toán (chưa có giấy tờ hợp lệ, tài sản bị tranh chấp…), bên đặt cọc nên trì hoãn việc giao tiền và yêu cầu bổ sung chứng từ.
Ví dụ minh họa:
Anh D định mua ô tô cũ và đã ký hợp đồng đặt cọc với bên bán. Trong hợp đồng ghi rõ: “Tiền cọc được thanh toán sau khi bên bán cung cấp bản gốc giấy đăng ký xe và không có tranh chấp”. Tuy nhiên, bên bán chỉ đưa bản sao và giấy hẹn. Anh D từ chối thanh toán và tránh được rủi ro bị lừa đảo.
>>> Xem thêm: Thủ tục công chứng mua bán xe ô tô cũ có phức tạp không nếu xe đang thế chấp?
5. Kết luận
Điều kiện thanh toán tiền cọc là yếu tố then chốt trong hợp đồng đặt cọc. Việc quy định rõ ràng, chi tiết và phù hợp với thực tế giúp các bên tránh được hiểu lầm, hạn chế tranh chấp và đảm bảo quyền lợi pháp lý khi xảy ra sự cố.
Nếu bạn đang chuẩn bị đặt cọc trong giao dịch dân sự, hãy chắc chắn rằng hợp đồng của bạn có nội dung rõ ràng về điều kiện thanh toán, đồng thời nên tham khảo ý kiến tư vấn pháp lý để được hỗ trợ chuyên sâu.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com