Trong bối cảnh pháp lý hiện đại, việc xác lập quyền sở hữu và quyền định đoạt tài sản trở nên ngày càng quan trọng – nhất là với tài sản có giá trị lớn hoặc phát sinh trong thời kỳ hôn nhân. Nhiều người nhầm tưởng rằng tài sản do mình được thừa kế mặc nhiên là của riêng, nhưng thực tế không hoàn toàn như vậy.
Để đảm bảo tài sản thừa kế được công nhận là tài sản riêng và định đoạt theo ý chí cá nhân, việc lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng là bước không thể bỏ qua. Bài viết dưới đây sẽ phân tích kỹ mối quan hệ giữa di sản và thỏa thuận tài sản riêng, căn cứ pháp luật mới nhất, ví dụ thực tế và những lưu ý không thể chủ quan.
>>> Xem thêm: Văn bản thỏa thuận thế nào để đảm bảo tài sản riêng trong hôn nhân không bị tranh cãi?
Căn cứ pháp lý xác định di sản và tài sản riêng
-
“Điều 33, Điều 43 và Điều 46 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”: Phân biệt tài sản chung – riêng
-
“Điều 609, 611 và 612 Bộ luật Dân sự 2015”: Quy định về di sản thừa kế
-
“Điều 44 Luật Công chứng 2024”: Yêu cầu công chứng văn bản thỏa thuận tài sản riêng
-
“Điều 167 Luật Đất đai 2024”: Về quyền định đoạt nhà đất có nguồn gốc thừa kế
1. Di sản thừa kế có mặc nhiên là tài sản riêng?
Theo “Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:
“Tài sản được thừa kế riêng là tài sản riêng của người đó, trừ trường hợp có thỏa thuận khác giữa các bên.”
✅ Như vậy, tài sản nhận được từ di sản mặc định là tài sản riêng nếu:
-
Được nhận riêng (không phải đồng thừa kế cùng vợ/chồng)
-
Không nhập vào tài sản chung
-
Không dùng vào mục đích phục vụ sinh hoạt chung hoặc kinh doanh chung
⚠ Tuy nhiên, nếu người thừa kế sử dụng tài sản đó để tạo ra tài sản khác hoặc không chứng minh rõ nguồn gốc, thì tài sản đó có nguy cơ bị xem là tài sản chung khi ly hôn hoặc tranh chấp.
2. Khi nào cần lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng?
🔹 Sau khi nhận di sản, bạn nên lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng trong các trường hợp:
-
Muốn bán, tặng cho, thế chấp tài sản mà không cần sự đồng ý của vợ/chồng
-
Muốn bảo vệ tài sản khi kết hôn lần hai hoặc tái hôn
-
Muốn rõ ràng quyền định đoạt tài sản để di chúc hợp pháp sau này
-
Tránh tài sản bị chia đôi khi ly hôn
👉 “Văn bản thỏa thuận tài sản riêng” chính là căn cứ pháp lý rõ ràng nhất để định danh tài sản thừa kế là của riêng bạn, không ai được tranh chấp.
3. Văn bản thỏa thuận tài sản riêng phải công chứng?
✅ Có. Theo “Điều 44 Luật Công chứng 2024”:
“Văn bản thỏa thuận tài sản là văn bản bắt buộc phải được công chứng để có giá trị pháp lý, làm căn cứ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp.”
📎 Không công chứng = không giá trị pháp lý = dễ bị bác bỏ khi tranh chấp phát sinh.
>>> Xem thêm: Phân biệt sổ đỏ thật – giả bằng cách kiểm tra sổ đỏ đơn giản
4. Nội dung cần có trong văn bản thỏa thuận tài sản riêng từ di sản
-
Thông tin người thừa kế và vợ/chồng
-
Chi tiết về tài sản: giấy tờ chứng minh là tài sản thừa kế
-
Lý do xác lập tài sản riêng
-
Cam kết của bên còn lại: không yêu cầu phân chia, không tranh chấp
-
Xác nhận của công chứng viên
>>> Xem thêm: Công chứng giấy tờ tại văn phòng công chứng mất bao lâu?
Ví dụ minh họa thực tế
Anh T. nhận thừa kế một mảnh đất do bố mẹ để lại trước khi kết hôn. Sau khi kết hôn, anh sử dụng mảnh đất này để xây nhà và đứng tên riêng. Tuy nhiên, khi ly hôn, vợ anh yêu cầu chia nhà vì cho rằng đã cùng quản lý, sử dụng, chi trả chi phí xây dựng.
👉 Nếu anh T. không có văn bản thỏa thuận tài sản riêng được công chứng thì phần nhà xây dựng sau kết hôn có thể bị xem là tài sản chung, dẫn đến chia đôi.
5. Văn bản thỏa thuận tài sản riêng có thể giúp định đoạt di sản ra sao?
Khi lập di chúc, nếu bạn muốn để lại tài sản được thừa kế cho một người khác (con riêng, cha mẹ ruột, tổ chức từ thiện…), bạn phải chứng minh đó là tài sản riêng.
📌 Văn bản thỏa thuận tài sản riêng được công chứng chính là:
-
Căn cứ để định đoạt trong di chúc
-
Tài sản không phải chia thừa kế cho người không liên quan
-
Bảo vệ ý chí của người để lại di sản
Gợi ý: Nơi công chứng văn bản thỏa thuận tài sản riêng
Tại Văn phòng Công chứng Nguyễn Huệ, bạn sẽ được:
-
Tư vấn kỹ càng theo từng trường hợp thừa kế
-
Soạn thảo chuẩn pháp lý, đúng quy định Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Công chứng 2024
-
Hỗ trợ công chứng nhanh, bảo mật thông tin tài sản riêng
Kết luận
Việc lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng sau khi nhận di sản không chỉ là một bước đi thận trọng về pháp lý, mà còn là cách bạn thể hiện quyền định đoạt hợp pháp đối với tài sản. Đừng để sự thiếu rõ ràng khiến tài sản thừa kế trở thành “tài sản tranh chấp”.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Hồ sơ cần thiết khi đi công chứng cam kết tài sản riêng: Danh mục chi tiết
>>> Rủi ro khi không có cam kết tài sản riêng cho các giao dịch lớn
>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết
>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín
>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com