Công chứng văn bản khai nhận di sản của người chồng nước ngoài

Thời hạn lệnh ngăn chặn

Trong bối cảnh hôn nhân có yếu tố nước ngoài ngày càng phổ biến, việc khai nhận di sản chồng ngoại trở thành một thủ tục pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu đồng thời về pháp luật thừa kế, hôn nhân gia đình và tư pháp quốc tế. Khi người chồng là công dân nước ngoài qua đời và để lại tài sản tại Việt Nam, không ít trường hợp người vợ và các đồng thừa kế lúng túng trong việc xác định thẩm quyền, luật áp dụng và hồ sơ công chứng. Trên thực tế, chỉ một sai sót nhỏ về giấy tờ hoặc căn cứ pháp luật cũng có thể khiến văn bản khai nhận di sản bị từ chối công chứng. Bài viết này phân tích toàn diện thủ tục công chứng văn bản khai nhận di sản của người chồng nước ngoài theo pháp luật Việt Nam hiện hành.

>>> Xem thêm: “Cơn sốt” tìm kiếm văn phòng công chứng online — xu hướng 2025

1. Di sản của người chồng nước ngoài có được khai nhận tại Việt Nam không?

di sản của người chồng nước ngoài

Theo “Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015”, cá nhân có quyền để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật, không phân biệt quốc tịch.

Đồng thời, “Điều 663 Bộ luật Dân sự 2015” quy định quan hệ thừa kế có yếu tố nước ngoài là quan hệ có ít nhất một bên là người nước ngoài hoặc tài sản ở nước ngoài.

Như vậy, di sản của người chồng nước ngoài hoàn toàn có thể được khai nhận tại Việt Nam nếu:

  • Tài sản tọa lạc tại Việt Nam; hoặc

  • Việc khai nhận được thực hiện theo pháp luật Việt Nam theo quy định về xung đột pháp luật.

2. Xác định pháp luật áp dụng khi khai nhận di sản chồng ngoại

2.1. Đối với bất động sản tại Việt Nam

Theo “khoản 1 Điều 680 Bộ luật Dân sự 2015”, thừa kế đối với bất động sản được xác định theo pháp luật của nước nơi có bất động sản.

Do đó, nếu di sản là:

  • Quyền sử dụng đất;

  • Nhà ở, công trình xây dựng tại Việt Nam

thì pháp luật Việt Nam được áp dụng, không phụ thuộc quốc tịch của người chồng.

2.2. Đối với động sản

Theo “khoản 2 Điều 680 Bộ luật Dân sự 2015”, thừa kế đối với động sản được xác định theo pháp luật của nước mà người để lại di sản có quốc tịch trước khi chết, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.

Trong thực tiễn công chứng, công chứng viên thường yêu cầu:

  • Xác định rõ loại tài sản;

  • Làm rõ căn cứ áp dụng pháp luật Việt Nam hay pháp luật nước ngoài.

>>> Xem thêm: Những ai không thể sử dụng dịch vụ sang tên sổ đỏ?

3. Người vợ Việt Nam có đương nhiên là người thừa kế không?

Theo “Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015”, vợ hoặc chồng là người thừa kế theo pháp luật thuộc hàng thừa kế thứ nhất.

Tuy nhiên, để được công nhận tư cách thừa kế khi khai nhận di sản chồng ngoại, người vợ phải chứng minh:

  • Quan hệ hôn nhân hợp pháp;

  • Hôn nhân không bị tuyên vô hiệu;

  • Không thuộc trường hợp bị truất quyền thừa kế theo “Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015”.

Giấy đăng ký kết hôn do cơ quan nước ngoài cấp phải được:

  • Hợp pháp hóa lãnh sự;

  • Dịch sang tiếng Việt và chứng thực theo quy định.

4. Hồ sơ công chứng khai nhận di sản của người chồng nước ngoài

di sản của người chồng nước ngoài

Hồ sơ thông thường bao gồm:

  • Giấy chứng tử của người chồng (đã hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp ở nước ngoài);

  • Hộ chiếu hoặc giấy tờ quốc tịch của người chồng;

  • Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp;

  • Giấy tờ nhân thân của người thừa kế;

  • Di chúc (nếu có);

  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, quyền sử dụng đối với di sản;

  • Văn bản xác nhận nơi cư trú cuối cùng của người chồng tại Việt Nam (nếu có).

Theo “Điều 40 Luật Công chứng 2014”, công chứng viên có quyền yêu cầu bổ sung hoặc xác minh tài liệu khi hồ sơ có yếu tố nước ngoài.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn xử lý nhanh khi công chứng mua bán nhà có vấn đề

5. Trình tự công chứng văn bản khai nhận di sản chồng ngoại

5.1. Thẩm tra yếu tố nước ngoài

Công chứng viên sẽ xem xét:

  • Quốc tịch của người chết;

  • Nơi cư trú cuối cùng;

  • Loại tài sản để xác định pháp luật áp dụng.

Trong trường hợp cần thiết, công chứng viên có thể yêu cầu ý kiến của cơ quan chuyên môn theo “Điều 44 Luật Công chứng 2014”.

5.2. Niêm yết việc khai nhận di sản

Theo “Điều 18 Luật Công chứng 2014”, việc khai nhận di sản phải được niêm yết tại UBND cấp xã nơi cư trú cuối cùng của người chồng tại Việt Nam hoặc nơi có di sản.

Đây là bước bắt buộc nhằm:

  • Phòng ngừa tranh chấp;

  • Bảo đảm quyền lợi của người thừa kế khác (nếu có).

5.3. Lập và công chứng văn bản khai nhận di sản

Văn bản cần thể hiện rõ:

  • Thông tin người để lại di sản là công dân nước ngoài;

  • Căn cứ pháp luật áp dụng;

  • Phạm vi di sản và quyền của người thừa kế;

  • Cam kết không tranh chấp.

6. Một số vướng mắc thường gặp trong thực tiễn

Trong quá trình khai nhận di sản chồng ngoại, các vướng mắc phổ biến gồm:

  • Giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự;

  • Không xác định được nơi cư trú cuối cùng của người chồng tại Việt Nam;

  • Di chúc lập ở nước ngoài nhưng không đáp ứng điều kiện về hình thức;

  • Tranh chấp giữa người vợ và con riêng của người chồng.

Trong các trường hợp này, công chứng viên có thể từ chối công chứng theo “Điều 44 Luật Công chứng 2014” cho đến khi các điều kiện pháp lý được làm rõ.

7. Nghĩa vụ tài chính khi khai nhận di sản

Theo “Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015”, người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ tài sản của người chết trong phạm vi di sản nhận được.

Ngoài ra, người nhận di sản có thể phải thực hiện:

  • Nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân (nếu thuộc diện chịu thuế);

  • Lệ phí trước bạ khi đăng ký sang tên tài sản.

Kết luận

Công chứng văn bản khai nhận di sản của người chồng nước ngoài là thủ tục pháp lý có tính chất phức tạp, chịu sự điều chỉnh đồng thời của pháp luật thừa kế, hôn nhân gia đình và tư pháp quốc tế. Việc thực hiện đúng trình tự khai nhận di sản chồng ngoại không chỉ bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người vợ và các đồng thừa kế mà còn giúp tránh rủi ro bị từ chối công chứng hoặc phát sinh tranh chấp về sau. Trong những trường hợp hồ sơ phức tạp hoặc có nhiều yếu tố nước ngoài, việc tham vấn công chứng viên và luật sư chuyên sâu là đặc biệt cần thiết.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Tách thửa đất do Nhà nước quản lý: Ai được phép làm?

>>> Tranh chấp đất liền kề: thủ tục đo đạc và xác minh mốc giới

>>> Văn phòng công chứng thứ 7 chủ nhật phù hợp người bận lịch hành chính

>>> Vì sao nên thuê dịch vụ làm sổ đỏ trọn gói thay vì tự đi làm thủ tục?

>>> Tìm hiểu chi tiết về phí công chứng vay vốn ngân hàng và thế chấp tài sản

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com